STT | Nội dung văn bản | Số ký hiệu | Ngày ban hành | Ngày hiệu lực | Cơ quan ban hành | Hiệu lực | Phân loại | Link |
1 | Thông tư số 12/2012/TT-BNV của Bộ Nội vụ: Quy định về chức danh nghề nghiệp và thay đổi chức danh nghề nghiệp đối với viên chức | 12/2012/TT-BNV | 18/12/2012 | 15/02/2013 | Bộ nội vụ | Hết hiệu lực: 29/9/2020 | Thông tư | Xem |
2 | Thông tư số 11/2014/TT-BNV của Bộ Nội vụ: Quy định chức danh, mã số ngạch và tiêu chuẩn nghiệp vụ chuyên môn các ngạch công chức chuyên ngành hành chính | 11/2014/TT-BNV | 09/10/2018 | 01/12/2014 | Bộ Nội vụ | Hết hiệu lực: 01/8/2021 | Thông tư | Xem |
3 | Sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư số 11/2014/TT-BNV ngày 09/10/2014 và Thông tư số 13/2010/TT-BNV ngày 30 tháng 12 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về tiêu chuẩn nghiệp vụ chuyên môn bổ nhiệm ngạch và xếp lương đối với ngạch công chức chuyên ngành hành chính và việc tổ chức thi nâng ngạch công chức | 05/17/TT-BNV | 23/5/2022 | 23/5/2022 | Bộ Nội vụ | Còn hiệu lực | Thông tư | Xem |
4 | Thông tư số 03/2019/TT-BNV của Bộ Nội vụ: Sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập | 03/2019/TT-BNV | 14/5/2019 | 01/7/2019 | Bộ Nội vụ | Còn hiệu lực | Thông tư | Xem |
5 | Thông tư liên tịch số 36/2014/TTLT-BGDĐT-BNV của Bộ Giáo dục và Đào tạo-Bộ Nội vụ: Quy định mã số và tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục đại học công lập | 36/2014/TTLT-BGDĐT-BNV | 28/11/2014 | 01/02/2015 | Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Nội vụ | Hết hiệu lực: 12/12/2020 | Thông tư | Xem |
6 | Thông tư số 47/2014/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Quy định chế độ làm việc đối với giảng viên | 47/2014/TT-BGDĐT | 31/12/2014 | 25/3/2015 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hết hiệu lực: 11/09/2020 | Thông tư | Xem |
7 | Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV của Bộ Nội vụ-Bộ Y tế: Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng, y sĩ | 10/2015/TTLT-BYT-BNV | 27/5/2015 | 16/7/2015 | Bộ Nội vụ, Bộ Y tế | Còn hiệu lực | Thông tư liên tịch | Xem |
8 | Thông tư liên tịch số 02/2015/TTLT-BVHTTDL-BNV của Bộ Nội vụ – Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch: Quy định mã số và tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành thư viện | 02/2015/TTLT-BVHTTDL-BNV | 19/5/2015 | 15/7/2015 | Bộ Nội vụ, Bộ Văn hóa thể thao và du lịch | Còn hiệu lực | Thông tư liên tịch | Xem |
9 | Quyết định 1983/QĐ-ĐHĐN Quy định tuyển dụng, ký kết hợp đồng làm việc, tập sự và bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp | 1983/QĐ-ĐHĐN | 10/5/2016 | 10/5/2016 | Đại học Đà Nẵng | Hết hiệu lực | Quyết định | Xem |
10 | Quy định về xét chuyển chức danh nghề nghiệp viên chức ban hành kèm theo Quyết định 3295/QĐ-ĐHĐN ngày 29/9/2017 | 3295/QĐ-ĐHĐN | 29/9/2017 | 29/9/2017 | Đại học Đà Nẵng | Hết hiệu lực | Quyết định | Xem |
11 | Quy định về chế độ làm việc của giảng viên ĐHĐN ban hành theo Quyết định số 3598/QĐ-ĐHĐN | 3598/QĐ-ĐHĐN | 16/6/2016 | 16/6/2016 | Đại học Đà Nẵng | Hết hiệu lực | Quyết định | Xem |
12 | Quyết định 2721/QĐ-ĐHĐN Bổ sung Quy định về chế độ làm việc của giảng viên ĐHĐN ban hành kèm theo Quyết định số 3598/QĐ-ĐHĐN ngày 16/6/2016 | 2721/QĐ-ĐHĐN | 22/8/2017 | 22/8/2017 | Đại học Đà Nẵng | Hết hiệu lực | Quyết định | Xem |
13 | Quyết định 4043/QĐ-ĐHĐN Điều chỉnh quy đổi khối lượng giờ thực hiện nghiên cứu khoa học trong Quy chế chi tiêu nội bộ Đại học Đà Nẵng | 4043/QĐ-ĐHĐN | 08/6/2015 | 08/6/2015 | Đại học Đà Nẵng | Hết hiệu lực | Quyết định | Xem |
14 | Quy định tiêu chuẩn năng lực và đạo đức trong các hoạt động khoa học và công nghệ của Đại học Đà Nẵng theo Quyết định 2682/QĐ-ĐHĐN | 2682/QĐ-ĐHĐN | 03/6/2015 | 03/6/2015 | Đại học Đà Nẵng | Còn hiệu lực | Quyết định | Xem |
15 | Quy định chế độ làm việc của các chức danh giảng viên ban hành kèm theo Quyết định số 80/QĐ-ĐHNN ngày 21/01/2016 | 80/QĐ-ĐHNN | 21/01/2016 | 21/01/2016 | Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | Quyết định | Xem |